Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央即応連隊
即応部隊 そくおうぶたい
phản ứng nhanh bắt buộc
即応 そくおう
sự chiều theo; sự phù hợp; sự thích nghi
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
中央 ちゅうおう
trung ương
中隊 ちゅうたい
trung đội.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.