Các từ liên quan tới 中央大学経理研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
大学院理学研究科 だいがくいんりがくけんきゅうか
graduate school of sciences
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo