中央直轄
ちゅうおうちょっかつ「TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT」
☆ Danh từ
Trực thuộc trung ương.

中央直轄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央直轄
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm