Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央農試前駅
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
中央 ちゅうおう
trung ương
中農 ちゅうのう
trung nông.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi