Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央陸軍訓練処
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
軍事訓練 ぐんじくんれん
bài tập quân đội; khoan
訓練中心 くんれんちゅうしん
trung tâm huấn luyện.
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
陸軍中将 りくぐんちゅうじょう
trung tướng (quân đội)
夜間着陸訓練 やかんちゃくりくくんれん
đêm hạ cánh thực hành (nlp)
陸軍 りくぐん
lục quân
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.