Các từ liên quan tới 中央駅 (釜山広域市)
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
中山間地域 ちゅうさんかんちいき
khu vực bán bình nguyên
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.