Các từ liên quan tới 中央高地 (フランス)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中央 ちゅうおう
trung ương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm