Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
忙中有閑 ぼうちゅうゆうかん
thư giãn trong thời gian làm việc
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )