Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中安閑一
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
忙中有閑 ぼうちゅうゆうかん
thư giãn trong thời gian làm việc
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở
忙中閑有り ぼうちゅうかんあり
tìm thấy lẻ những chốc lát (của) thì giờ nhàn rỗi trong cuộc sống bận rộn (của) ai đó