Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮寺 ぐうじ みやでら みやてら
Buddhist temple within a Shinto shrine
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.