中小
ちゅうしょう「TRUNG TIỂU」
☆ Danh từ
Vừa và nhỏ
中小企業
Doanh nghiệp vừa và nhỏ .

中小 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中小
大中小 だいちゅうしょう
lớn vừa nhỏ (kích thước quần áo)
中小姓 ちゅうごしょう
low class samurai, who guarded the shogun on outings (Edo period)
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
中小企業診断士 ちゅうしょうきぎょうしんだんし
tư vấn quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.