Các từ liên quan tới 中小企業等協同組合
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
企業合同 きぎょうごうどう
tơ-rớt; cộng đồng các xí nghiệp
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty