Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中小企業金融公庫
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
企業在庫 きぎょうざいこ
kiểm kê doanh nghiệp
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ