国民金融公庫
こくみんきんゆうこうこ
☆ Danh từ
S (của) những người cấp vốn công ty

国民金融公庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民金融公庫
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
国際金融公社 こくさいきんゆーこーしゃ
công ty tài chính quốc tế
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
国際金融 こくさいきんゆう
tài chính quốc tế
公庫 こうこ
cấp vốn công ty