Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中尾則幸
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.