Các từ liên quan tới 中居正広の【悲報】館
悲報 ひほう
tin buồn.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
正報 しょうほう
thân và tâm của chúng sinh nhận được như một phần thưởng cho những hành vi thiện và ác đã thực hiện trong quá khứ
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
情報館 じょうほうかん
cơ quan thông tin
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.