Các từ liên quan tới 中居正広の土曜日な会
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
土曜日 どようび
bảy
聖土曜日 せいどようび
thứ bảy tuần Thánh
毎土曜日 まいどようび
mỗi thứ bảy
土曜 どよう
Thứ bảy
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.