Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中居殉也
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
殉死 じゅんし
sự tuẫn tiết; tuẫn tiết.
殉国 じゅんこく
sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc.
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉難 じゅんなん
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước.