Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
一山 いっさん ひとやま
một quả núi