Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山千夏
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
中夏 ちゅうか
midsummer
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi