Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山律子
排中律 はいちゅうりつ
luật bài trung (logic cổ điển, khẳng định rằng với bất kỳ mệnh đề nào, chỉ có hai khả năng: hoặc mệnh đề đó là đúng hoặc là sai, không có khả năng thứ ba)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中全音律 ちゅうぜんおんりつ
âm luật trung toàn (Mean-tone temperament)
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.