Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山文十郎
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十文字 じゅうもんじ
chữ thập, hình chữ thập, sự chéo nhau dạng chữ thập
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
文中 ぶんちゅう
trong văn bản, trong bài văn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus