Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山文十郎
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
十文字 じゅうもんじ
chữ thập, hình chữ thập, sự chéo nhau dạng chữ thập
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi