Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi