Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山義夫
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.