Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
古墳 こふん
mộ cổ
茶臼 ちゃうす
cái cối xay trà (cối xay bằng tay)
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
臼状火山 きゅうじょうかざん
nón tro; nón xỉ (một loại nón núi lửa)
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời