Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島今朝吾
今吾 こんご
one's present self
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
今朝 けさ
sáng nay.
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.