Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島依美
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu