Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
インドよう インド洋
Ấn độ dương
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh