Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島銀兵
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
中銀 ちゅうぎん
ngân hàng trung ương
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh