Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中嶋の戦い
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
戦中 せんちゅう
trong thời gian chiến tranh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện