Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中嶋常幸
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.