Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中川康洋
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
和洋中 わようちゅう
món ăn nhật, âu, trung quốc
遠恋中 遠恋中
Yêu xa