Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総武線 そうぶせん
hàng sobu (đường sắt chiba - tokyo)
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
橋梁 きょうりょう
cầu
放水路 ほうすいろ
kênh thoát nước, kênh tháo lũ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
中道路線 ちゅうどうろせん
tuyến Nakado
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon