Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工芸 もっこうげい
đồ gỗ mỹ nghệ
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ガラス工芸 ガラスこうげい
thủy tinh thủ công
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc