Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中川真依
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
真中 まんなか
chính giữa.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm