Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中英語 ちゅうえいご
tiếng Anh trung cấp
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa