中年女
ちゅうねんおんな「TRUNG NIÊN NỮ」
☆ Danh từ
Người phụ nữ trung niên

中年女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中年女
年女 としおんな
người phụ nữ đang trong năm tuổi
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年増女 としまおんな
người phụ nữ trung niên
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng