年中
ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう「NIÊN TRUNG」
☆ Danh từ
Suốt cả năm
_
年中
にこのような
重要
な
記念日
を
迎
える
Đón mừng những ngày lễ kỷ niệm quan trọng như thế này trong suốt cả năm.
熱海
は
年中気候
が
温暖
だ.
Khí hậu ôn hòa quanh năm tại vùng Atami
Trong một năm
年中行事
Các ngày lễ trong năm .

Từ đồng nghĩa của 年中
adverb
年中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年中
一年中 いちねんじゅう いちねんぢゅう いちねんちゅう
cả năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
年中失言 ねんじゅうしつげん
luôn luôn nói thứ sai
年がら年中 ねんがらねんじゅう
năm này qua năm khác