中心市街地
ちゅうしんしがいち
☆ Danh từ
Khu phố ở trung tâm thành phố

中心市街地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心市街地
中心街 ちゅうしんがい
trung tâm thành phố
市街地 しがいち
vùng thành thị, khu vực đô thị
中心地 ちゅうしんち
vùng trung tâm, thủ phủ
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
街中 まちなか
trong khu phố
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.