Kết quả tra cứu 市街
Các từ liên quan tới 市街
市街
しがい
「THỊ NHAI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nội thành; phố xá; đô thị
市街
を
見
て
回
るための
最大限
の
柔軟性
を
申
し
出
る
Tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố
ここは
世界
で
最
も
保存状態
の
良
い
中世
の
市街
だ。
Đây là một trung tâm đô thị cổ được bảo tồn tốt nhất thế giới .

Đăng nhập để xem giải thích