Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中心性漿液性網脈絡膜症
ちゅーしんせーしょーえきせーもーみゃくらくまくしょー
bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
網膜変性症 もうまくへんせいしょう
thoái hóa võng mạc
脈絡網膜炎 みゃくらくもうまくえん
chorioretinitis
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
Đăng nhập để xem giải thích