Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反中性微子 はんちゅうせいびし
antineutrino
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
熱中性子 ねつちゅうせいし
notron nhiệt
中性子星 ちゅうせいしせい
ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường
反中性子 はんちゅうせいし
antineutron
中性子束 ちゅうせいしそく
Dòng nơtron
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ