Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中屋敷 なかやしき
daimyo's spare residence or emergency refuge
敷き じき しき
trải, lót, đệm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.