Các từ liên quan tới 中新町 (高松市)
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu