中期
ちゅうき「TRUNG KÌ」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời kỳ giữa

中期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中期
術中期 じゅっちゅーき
giai đoạn trong phẫu thuật
中期国債ファンド ちゅうきこくさいファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn
細胞分裂中期 さいぼうぶんれつちゅうき
kỳ giữa của quá trình nguyên phân
中期経営計画 ちゅうきけいえいけいかく
medium-term management plan
財務省中期債券 ざいむしょーちゅーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
細胞分裂前中期 さいぼうぶんれつまえちゅうき
kỳ giữa sớm của quá trình nguyên phân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.