Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中期経営計画
ちゅうきけいえいけいかく
medium-term management plan
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
期別計画 きべつけいかく
kế hoạch từng kỳ.
長期計画 ちょうきけいかく
kế hoạch dài hạn
短期計画 たんきけいかく
kế hoạch ngắn hạn
計画経済 けいかくけいざい
nền kinh tế có kế hoạch.
中央計画 ちゅうおうけいかく
kế hoạch tập trung
Đăng nhập để xem giải thích