Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
術中 じゅっちゅう
một mánh khóe
中期 ちゅうき
thời kỳ giữa
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
術前期 じゅつぜんき
trước cuộc mổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình