Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中期旧石器時代
旧石器時代 きゅうせっきじだい
thời kỳ đồ đá cũ
亜旧石器時代 あきゅうせっきじだい
thời đại Epipalaeolithic (hoặc Epipaleolithic là một thời kỳ xảy ra giữa Upper Paleolithic và Neolithic trong thời kỳ đồ đá)
中石器時代 ちゅうせっきじだい
Thời kỳ đồ đá giữa.
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá
旧石器 きゅうせっき
đồ đá cũ
新石器時代 しんせっきじだい
thời kỳ đồ đá mới
旧幕時代 きゅうばくじだい
thời kỳ Mạc phủ cũ
旧石器文化 きゅうせっきぶんか
văn hóa thời kỳ đồ đá cũ