旧石器
きゅうせっき「CỰU THẠCH KHÍ」
☆ Danh từ
Đồ đá cũ

旧石器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧石器
旧石器文化 きゅうせっきぶんか
văn hóa thời kỳ đồ đá cũ
旧石器時代 きゅうせっきじだい
thời kỳ đồ đá cũ
亜旧石器時代 あきゅうせっきじだい
thời đại Epipalaeolithic (hoặc Epipaleolithic là một thời kỳ xảy ra giữa Upper Paleolithic và Neolithic trong thời kỳ đồ đá)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
石器 せっき
đồ đá.