Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中期業務見積り
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
定期業務 ていきぎょうむ
thao tác cố định
不定期業務 ふていきぎょうむ
công việc không dự kiến
見積り みつもり
dự toán; ước tính; ước lượng.
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
見積 みつもり
Báo giá
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
相見積り あいみつもり
Sự đấu thầu.