不定期業務
ふていきぎょうむ
☆ Danh từ
Công việc không dự kiến

不定期業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不定期業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
定期業務 ていきぎょうむ
thao tác cố định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期作業 ていきさぎょう
Công việc mang tính thuờng kỳ (IT)
不定期刑 ふていきけい
một câu vô định
不定期海運 ふていきかいうん
chạy tàu rông.