中央計画
ちゅうおうけいかく「TRUNG ƯƠNG KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch tập trung

中央計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
画面中央 がめんちゅうおう
trung tâm của màn hình, giữa màn hình
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu